nephralgia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nephralgia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nephralgia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nephralgia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nephralgia

    * kỹ thuật

    y học:

    đau thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nephralgia

    pain in the kidney (usually felt in the loins)