nepenthic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nepenthic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nepenthic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nepenthic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nepenthic

    * kỹ thuật

    y học:

    làm yên, làm quên