nepali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nepali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nepali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nepali.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nepali

    the official state language of Nepal

    Similar:

    nepalese: a native or inhabitant of Nepal

    nepalese: of or pertaining to or characteristic of Nepal or its people or language or culture

    Nepalese troops massed at the border

    Nepali mountains are among the highest in the world

    the different Nepali words for `rice'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).