nephrosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nephrosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nephrosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nephrosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nephrosis

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh hư thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nephrosis

    Similar:

    nephrotic syndrome: a syndrome characterized by edema and large amounts of protein in the urine and usually increased blood cholesterol; usually associated with glomerulonephritis or with a complication of various systemic diseases

    kidney disease: a disease affecting the kidneys

    Synonyms: renal disorder, nephropathy