nepotist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nepotist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nepotist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nepotist.

Từ điển Anh Việt

  • nepotist

    /'nepətist/

    * danh từ

    người quen thói kéo người nhà vào làm; người quen thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nepotist

    a powerful person who shows favoritism to relatives or close friends