nepotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nepotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nepotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nepotic.
Từ điển Anh Việt
nepotic
* tính từ
gia đình trị
nepotic
* tính từ
gia đình trị
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.