nephritic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nephritic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nephritic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nephritic.
Từ điển Anh Việt
nephritic
/ne'fritik/
* danh từ
(thuộc) thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nephritic
affected by nephritis
of or relating to the kidneys
Synonyms: renal