renal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal.

Từ điển Anh Việt

  • renal

    /'ri:nl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) thận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renal

    Similar:

    nephritic: of or relating to the kidneys