renal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal.
Từ điển Anh Việt
renal
/'ri:nl/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) thận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renal
* kỹ thuật
y học:
thuộc thận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renal
Similar:
nephritic: of or relating to the kidneys
Từ liên quan
- renal
- renal vein
- renal colic
- renal sinus
- renal artery
- renal cortex
- renal dropsy
- renal nanism
- renal pelvis
- renal tubule
- renal failure
- renal rickets
- renal segment
- renalapoplexy
- renal calculus
- renal diabetes
- renal disorder
- renal papillae
- renal corpuscle
- renal hematuria
- renal lithiasis
- renal retinitis
- renal threshold
- renal glycosuria
- renal papillitis
- renal decortication
- renal insufficiency
- renal cell carcinoma
- renal osteodystrophy
- renal tubular acidosis
- renal tubule convoluted
- renal arteriolar sclerosis