renal threshold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renal threshold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal threshold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal threshold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renal threshold

    * kỹ thuật

    y học:

    ngưỡng thận