renal decortication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renal decortication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal decortication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal decortication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renal decortication

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật bóc vỏ thận