renal lithiasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renal lithiasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal lithiasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal lithiasis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renal lithiasis

    Similar:

    nephrolithiasis: the presence of kidney stones (calculi) in the kidney

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).