renal arteriolar sclerosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renal arteriolar sclerosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal arteriolar sclerosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal arteriolar sclerosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renal arteriolar sclerosis

    * kỹ thuật

    y học:

    xơ cứng tiểu động mạch thận