renal diabetes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renal diabetes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal diabetes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal diabetes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renal diabetes

    * kỹ thuật

    y học:

    đái tháo thận