renal tubular acidosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renal tubular acidosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal tubular acidosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal tubular acidosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renal tubular acidosis

    * kỹ thuật

    y học:

    nhiễm axit ống thận