renal tubule convoluted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renal tubule convoluted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal tubule convoluted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal tubule convoluted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renal tubule convoluted

    * kỹ thuật

    y học:

    tiểu quản thận lượn