renal vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renal vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal vein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renal vein
veins that accompany renal arteries; open into the vena cava at the level of the 2nd lumbar vertebra
Synonyms: vena renalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- renal
- renal vein
- renal colic
- renal sinus
- renal artery
- renal cortex
- renal dropsy
- renal nanism
- renal pelvis
- renal tubule
- renal failure
- renal rickets
- renal segment
- renalapoplexy
- renal calculus
- renal diabetes
- renal disorder
- renal papillae
- renal corpuscle
- renal hematuria
- renal lithiasis
- renal retinitis
- renal threshold
- renal glycosuria
- renal papillitis
- renal decortication
- renal insufficiency
- renal cell carcinoma
- renal osteodystrophy
- renal tubular acidosis
- renal tubule convoluted
- renal arteriolar sclerosis