renal segment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renal segment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renal segment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renal segment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renal segment
* kỹ thuật
y học:
phân thùy thận
Từ liên quan
- renal
- renal vein
- renal colic
- renal sinus
- renal artery
- renal cortex
- renal dropsy
- renal nanism
- renal pelvis
- renal tubule
- renal failure
- renal rickets
- renal segment
- renalapoplexy
- renal calculus
- renal diabetes
- renal disorder
- renal papillae
- renal corpuscle
- renal hematuria
- renal lithiasis
- renal retinitis
- renal threshold
- renal glycosuria
- renal papillitis
- renal decortication
- renal insufficiency
- renal cell carcinoma
- renal osteodystrophy
- renal tubular acidosis
- renal tubule convoluted
- renal arteriolar sclerosis