nephrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nephrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nephrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nephrite.

Từ điển Anh Việt

  • nephrite

    /'nefrait/

    * danh từ

    (khoáng chất) Nefrit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nephrite

    * kỹ thuật

    ngọc lam

    hóa học & vật liệu:

    nefrit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nephrite

    an amphibole mineral consisting of calcium magnesium silicate in monoclinic crystalline form; a source of jade that is less valuable than from jadeite; once believed to cure kidney disorders