nepal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nepal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nepal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nepal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nepal

    * kinh tế

    Nê-pan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nepal

    a small landlocked Asian country high in the Himalayas between India and China

    Synonyms: Kingdom of Nepal