nepal trumpet flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nepal trumpet flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nepal trumpet flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nepal trumpet flower.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nepal trumpet flower
evergreen woody twiner with large glossy leaves and showy corymbs of fragrant white trumpet-shaped flowers
Synonyms: Easter lily vine, Beaumontia grandiflora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).