nepalese monetary unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nepalese monetary unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nepalese monetary unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nepalese monetary unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nepalese monetary unit

    monetary unit in Nepal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).