na nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

na nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm na giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của na.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • na

    Similar:

    sodium: a silvery soft waxy metallic element of the alkali metal group; occurs abundantly in natural compounds (especially in salt water); burns with a yellow flame and reacts violently in water; occurs in sea water and in the mineral halite (rock salt)

    Synonyms: atomic number 11

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).