nato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nato.

Từ điển Anh Việt

  • nato

    * (viết tắt)

    Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Treaty Organization)

Từ điển Anh Anh - Wordnet