north atlantic treaty organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north atlantic treaty organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north atlantic treaty organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north atlantic treaty organization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • north atlantic treaty organization

    * kinh tế

    Tổ chức Minh ước Bắc Đại Tây Dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north atlantic treaty organization

    an international organization created in 1949 by the North Atlantic Treaty for purposes of collective security

    Synonyms: NATO