nasa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nasa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasa.
Từ điển Anh Việt
nasa
* (viết tắt)
Cơ quan hàng không và không gian Hoa Kỳ (National Aeronautics and Space Administration)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nasa
Similar:
national aeronautics and space administration: an independent agency of the United States government responsible for aviation and spaceflight
Từ liên quan
- nasa
- nasal
- nasale
- nasalis
- nasally
- nasalise
- nasality
- nasalize
- nasal arch
- nasal bone
- nasal drip
- nasal line
- nasal index
- nasal sinus
- nasal twang
- nasal asthma
- nasal cavity
- nasal concha
- nasal glioma
- nasal meatus
- nasal septum
- nasalisation
- nasalization
- nasal canthus
- nasal consonant
- nasal diphtharia
- nasal hydrorrhea
- nasalis larvatus
- nasal respiration
- nasal decongestant
- nasal notch of maxilia
- nasal spine posteriror
- nasal incisure of maxilia
- nasa ground terminal (nsgt)
- nasa science internet (nsi)
- nasa climate data system (ncds)
- nasal spine of maxilla anterior
- nasal arteriole of rectina lnierior
- nasa extra-galactic database (nasa) (ned)
- nasa automated system internet response capability (nasirc)