nasa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nasa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasa.

Từ điển Anh Việt

  • nasa

    * (viết tắt)

    Cơ quan hàng không và không gian Hoa Kỳ (National Aeronautics and Space Administration)

Từ điển Anh Anh - Wordnet