nasalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nasalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasalise.
Từ điển Anh Việt
nasalise
/'neizəlaiz/ (nasalise) /'neizəlaiz/
* động từ
phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá