nasalis larvatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nasalis larvatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasalis larvatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasalis larvatus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nasalis larvatus

    Similar:

    proboscis monkey: Borneo monkey having a long bulbous nose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).