nasa extra-galactic database (nasa) (ned) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nasa extra-galactic database (nasa) (ned) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasa extra-galactic database (nasa) (ned) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasa extra-galactic database (nasa) (ned).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nasa extra-galactic database (nasa) (ned)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Cơ sở dữ liệu ngoài ngân hà của NASA
Từ liên quan
- nasa
- nasal
- nasale
- nasalis
- nasally
- nasalise
- nasality
- nasalize
- nasal arch
- nasal bone
- nasal drip
- nasal line
- nasal index
- nasal sinus
- nasal twang
- nasal asthma
- nasal cavity
- nasal concha
- nasal glioma
- nasal meatus
- nasal septum
- nasalisation
- nasalization
- nasal canthus
- nasal consonant
- nasal diphtharia
- nasal hydrorrhea
- nasalis larvatus
- nasal respiration
- nasal decongestant
- nasal notch of maxilia
- nasal spine posteriror
- nasal incisure of maxilia
- nasa ground terminal (nsgt)
- nasa science internet (nsi)
- nasa climate data system (ncds)
- nasal spine of maxilla anterior
- nasal arteriole of rectina lnierior
- nasa extra-galactic database (nasa) (ned)
- nasa automated system internet response capability (nasirc)