nasal drip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nasal drip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasal drip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasal drip.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nasal drip
* kỹ thuật
y học:
truyền nhỏ giọt qua mũi
Từ liên quan
- nasal
- nasale
- nasalis
- nasally
- nasalise
- nasality
- nasalize
- nasal arch
- nasal bone
- nasal drip
- nasal line
- nasal index
- nasal sinus
- nasal twang
- nasal asthma
- nasal cavity
- nasal concha
- nasal glioma
- nasal meatus
- nasal septum
- nasalisation
- nasalization
- nasal canthus
- nasal consonant
- nasal diphtharia
- nasal hydrorrhea
- nasalis larvatus
- nasal respiration
- nasal decongestant
- nasal notch of maxilia
- nasal spine posteriror
- nasal incisure of maxilia
- nasal spine of maxilla anterior
- nasal arteriole of rectina lnierior