nasal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nasal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasal.
Từ điển Anh Việt
nasal
/'neizəl/
* tính từ
(thuộc) mũi
a nasal sound: âm mũi
to suffer from nasal cartarh: bị viêm chảy mũi
* danh từ
âm mũi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nasal
* kỹ thuật
y học:
thuộc mũi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nasal
an elongated rectangular bone that forms the bridge of the nose
Synonyms: nasal bone, os nasale
Similar:
nasal consonant: a consonant produced through the nose with the mouth closed
rhinal: of or in or relating to the nose
nasal passages
adenoidal: sounding as if the nose were pinched
a whining nasal voice
Synonyms: pinched
Từ liên quan
- nasal
- nasale
- nasalis
- nasally
- nasalise
- nasality
- nasalize
- nasal arch
- nasal bone
- nasal drip
- nasal line
- nasal index
- nasal sinus
- nasal twang
- nasal asthma
- nasal cavity
- nasal concha
- nasal glioma
- nasal meatus
- nasal septum
- nasalisation
- nasalization
- nasal canthus
- nasal consonant
- nasal diphtharia
- nasal hydrorrhea
- nasalis larvatus
- nasal respiration
- nasal decongestant
- nasal notch of maxilia
- nasal spine posteriror
- nasal incisure of maxilia
- nasal spine of maxilla anterior
- nasal arteriole of rectina lnierior