nasal concha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nasal concha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasal concha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasal concha.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nasal concha

    * kỹ thuật

    y học:

    xương xoắn mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nasal concha

    one of several turbinate bones in the nasal cavity