nasa climate data system (ncds) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nasa climate data system (ncds) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasa climate data system (ncds) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasa climate data system (ncds).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nasa climate data system (ncds)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA
Từ liên quan
- nasa
- nasal
- nasale
- nasalis
- nasally
- nasalise
- nasality
- nasalize
- nasal arch
- nasal bone
- nasal drip
- nasal line
- nasal index
- nasal sinus
- nasal twang
- nasal asthma
- nasal cavity
- nasal concha
- nasal glioma
- nasal meatus
- nasal septum
- nasalisation
- nasalization
- nasal canthus
- nasal consonant
- nasal diphtharia
- nasal hydrorrhea
- nasalis larvatus
- nasal respiration
- nasal decongestant
- nasal notch of maxilia
- nasal spine posteriror
- nasal incisure of maxilia
- nasa ground terminal (nsgt)
- nasa science internet (nsi)
- nasa climate data system (ncds)
- nasal spine of maxilla anterior
- nasal arteriole of rectina lnierior
- nasa extra-galactic database (nasa) (ned)
- nasa automated system internet response capability (nasirc)