nasa climate data system (ncds) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nasa climate data system (ncds) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasa climate data system (ncds) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasa climate data system (ncds).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nasa climate data system (ncds)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA