nave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nave.

Từ điển Anh Việt

  • nave

    /veiv/

    * danh từ

    trục bánh xe

    * danh từ

    gian giữa của giáo đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nave

    the central area of a church