navel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navel.

Từ điển Anh Việt

  • navel

    /'neivəl/

    * danh từ

    rốn

    trung tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • navel

    a scar where the umbilical cord was attached

    you were not supposed to show your navel on television

    they argued whether or not Adam had a navel

    she had a tattoo just above her bellybutton

    Synonyms: umbilicus, bellybutton, belly button, omphalos, omphalus

    the center point or middle of something

    the Incas believed that Cuzco was the navel of the universe

    Synonyms: navel point