navel point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
navel point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navel point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navel point.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
navel point
Similar:
navel: the center point or middle of something
the Incas believed that Cuzco was the navel of the universe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).