navel-cord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
navel-cord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navel-cord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navel-cord.
Từ điển Anh Việt
navel-cord
/'neivəlstriɳ/ (navel-cord) /'neivəlkɔ:d/
cord) /'neivəlkɔ:d/
* danh từ
dây rốn