navel orange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
navel orange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navel orange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navel orange.
Từ điển Anh Việt
navel orange
/'neivəl'ɔrindʤ/
* danh từ
(nông nghiệp) cam naven
Từ điển Anh Anh - Wordnet
navel orange
seedless orange enclosing a small secondary fruit at the apex