umbilicus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umbilicus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbilicus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbilicus.

Từ điển Anh Việt

  • umbilicus

    /ʌm'bilikəs/

    * danh từ

    rốn

    (toán học) điểm rốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umbilicus

    Similar:

    navel: a scar where the umbilical cord was attached

    you were not supposed to show your navel on television

    they argued whether or not Adam had a navel

    she had a tattoo just above her bellybutton

    Synonyms: bellybutton, belly button, omphalos, omphalus