omphalos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omphalos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omphalos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omphalos.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omphalos
Similar:
navel: a scar where the umbilical cord was attached
you were not supposed to show your navel on television
they argued whether or not Adam had a navel
she had a tattoo just above her bellybutton
Synonyms: umbilicus, bellybutton, belly button, omphalus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).