omphalus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omphalus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omphalus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omphalus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
omphalus
* kỹ thuật
y học:
rốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omphalus
Similar:
navel: a scar where the umbilical cord was attached
you were not supposed to show your navel on television
they argued whether or not Adam had a navel
she had a tattoo just above her bellybutton
Synonyms: umbilicus, bellybutton, belly button, omphalos