belly button nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belly button nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belly button giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belly button.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belly button
Similar:
navel: a scar where the umbilical cord was attached
you were not supposed to show your navel on television
they argued whether or not Adam had a navel
she had a tattoo just above her bellybutton
Synonyms: umbilicus, bellybutton, omphalos, omphalus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- belly
- belly-up
- bellyful
- bellying
- belly box
- belly out
- bellyache
- bellyband
- bellyless
- belly flop
- belly hold
- belly side
- belly whop
- belly-ache
- belly-band
- belly-flop
- belly-land
- bellyacher
- bellylaugh
- belly dance
- belly laugh
- belly-dance
- belly-laugh
- bellybutton
- belly button
- belly dancer
- belly-button
- belly-dancer
- belly-timber
- belly dancing
- belly flopper
- belly landing
- belly ribbing
- belly rollers
- belly whopper
- belly-worship