belly dancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belly dancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belly dancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belly dancer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belly dancer
a woman who performs a solo belly dance
Synonyms: exotic belly dancer, exotic dancer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- belly
- belly-up
- bellyful
- bellying
- belly box
- belly out
- bellyache
- bellyband
- bellyless
- belly flop
- belly hold
- belly side
- belly whop
- belly-ache
- belly-band
- belly-flop
- belly-land
- bellyacher
- bellylaugh
- belly dance
- belly laugh
- belly-dance
- belly-laugh
- bellybutton
- belly button
- belly dancer
- belly-button
- belly-dancer
- belly-timber
- belly dancing
- belly flopper
- belly landing
- belly ribbing
- belly rollers
- belly whopper
- belly-worship