belly out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belly out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belly out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belly out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
belly out
* kỹ thuật
nở
phồng
trương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belly out
Similar:
belly: swell out or bulge out
Từ liên quan
- belly
- belly-up
- bellyful
- bellying
- belly box
- belly out
- bellyache
- bellyband
- bellyless
- belly flop
- belly hold
- belly side
- belly whop
- belly-ache
- belly-band
- belly-flop
- belly-land
- bellyacher
- bellylaugh
- belly dance
- belly laugh
- belly-dance
- belly-laugh
- bellybutton
- belly button
- belly dancer
- belly-button
- belly-dancer
- belly-timber
- belly dancing
- belly flopper
- belly landing
- belly ribbing
- belly rollers
- belly whopper
- belly-worship