najd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
najd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm najd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của najd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
najd
Similar:
nejd: a central plateau region of the Arabian Peninsula; formerly an independent sultanate until 1932 when it united with Hejaz to form the Kingdom of Saudi Arabia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).