nazi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nazi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nazi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nazi.
Từ điển Anh Việt
nazi
/'nɑ:tsi/
* danh từ
đảng viên đảng Quốc xã (Đức)
* tính từ
Quốc xã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nazi
a German member of Adolf Hitler's political party
Synonyms: German Nazi
derogatory term for a person who is fanatically dedicated to, or seeks to control, some activity, practice, etc.
relating to or consistent with or typical of the ideology and practice of Nazism or the Nazis
the total Nazi crime
the Nazi interpretation of history
Similar:
national socialist: relating to a form of socialism
the national socialist party came to power in Germany in 1933