national socialist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
national socialist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national socialist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national socialist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
national socialist
relating to a form of socialism
the national socialist party came to power in Germany in 1933
Synonyms: Nazi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- national
- nationally
- nationalise
- nationalism
- nationalist
- nationality
- nationalize
- national bank
- national code
- national debt
- national flag
- national giro
- national grid
- national land
- national navy
- national park
- national plan
- national road
- nationalistic
- national areas
- national brand
- national guard
- national label
- national trust
- national anthem
- national aspect
- national census
- national income
- national leader
- national patent
- national wealth
- nationalisation
- nationalization
- national capital
- national economy
- national highway
- national holiday
- national library
- national network
- national product
- national service
- national theatre
- national traffic
- national accounts
- national dividend
- national girobank
- national keyboard
- national language
- national monument
- national planning