national socialist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national socialist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national socialist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national socialist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • national socialist

    relating to a form of socialism

    the national socialist party came to power in Germany in 1933

    Synonyms: Nazi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).