nazification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nazification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nazification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nazification.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nazification

    social process of adopting (or being forced to adopt) Nazism

    as the process of Nazification spread they paid less attention to public opinion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).