nazimova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nazimova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nazimova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nazimova.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nazimova
United States actress (born in Russia) (1879-1945)
Synonyms: Alla Nazimova
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).