nagi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nagi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nagi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nagi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nagi

    medium-sized tree having glossy lanceolate leaves; southern China to Taiwan and southern Japan

    Synonyms: Nageia nagi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).