nafta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nafta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nafta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nafta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nafta
Similar:
north american free trade agreement: an agreement for free trade between the United States and Canada and Mexico; became effective in 1994 for ten years
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).